Tỷ giá Sacombank (Sacombank) ngày 28-11-2022 - Cập nhật lúc 14:10 28/04/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Sacombank (Sacombank) ngày 28-11-2022 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Sacombank cập nhật lúc 14:10 28/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 48 ngoại tệ tăng giá, 32 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 58 ngoại tệ tăng giá và 34 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Sacombank (Sacombank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,400.00 16,500.00 16,820.00
Đô la Canada CAD 17,956.00 18,126 18,779
Franc Thuỵ Sĩ CHF 25,748 25,851 26,477
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,383.00 3,486.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,419.26 3,550.33
Euro EUR 27,260 27,340 27,720
Bảng Anh GBP 29,063 29,332 30,285
Đô la Hồng Kông HKD 3,087.00 3,116.00 3,217.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 302.68 314.79
Yên Nhật JPY 219.40 220.10 223.50
Won Hàn Quốc KRW 16.54 0.00 19.33
Kuwaiti dinar KWD 0.00 80,464 83,684
Kip Lào LAK 0.00 0.73 1.68
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,478.18 5,597.88
Krone Na Uy NOK 0.00 2,423.00 2,543.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,172.00 15,643.00
Rúp Nga RUB 0.00 368.00 471.00
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,576.34 6,839.52
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,339.51 2,438.93
Đô la Singapore SGD 17,639.00 17,675.00 18,327
Bạc Thái THB 654.20 660.81 719.71
Đô la Đài Loan TWD 0.00 0.00 0.00
Đô la Mỹ USD 0.00 24,560 24,850

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín (Sacombank) của 24 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Sacombank (Sacombank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 830,000 847,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,088 25,458
EUR 26,475 27,949
GBP 30,873 32,211
JPY 156.74 166.02
HKD 3,153.19 3,289.82
AUD 16,121.66 16,820.26
CAD 18,077 18,860
RUB 0.00 291.09
Cập nhật lúc 14:10 28/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021